Có 4 kết quả:
駕御 jià yù ㄐㄧㄚˋ ㄩˋ • 駕馭 jià yù ㄐㄧㄚˋ ㄩˋ • 驾御 jià yù ㄐㄧㄚˋ ㄩˋ • 驾驭 jià yù ㄐㄧㄚˋ ㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 駕馭|驾驭[jia4 yu4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to urge on (of horse)
(2) to drive
(3) to steer
(4) to handle
(5) to manage
(6) to master
(7) to dominate
(2) to drive
(3) to steer
(4) to handle
(5) to manage
(6) to master
(7) to dominate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 駕馭|驾驭[jia4 yu4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to urge on (of horse)
(2) to drive
(3) to steer
(4) to handle
(5) to manage
(6) to master
(7) to dominate
(2) to drive
(3) to steer
(4) to handle
(5) to manage
(6) to master
(7) to dominate
Bình luận 0